Có 2 kết quả:
产业 chǎn yè ㄔㄢˇ ㄜˋ • 產業 chǎn yè ㄔㄢˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) industry
(2) estate
(3) property
(4) industrial
(2) estate
(3) property
(4) industrial
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) industry
(2) estate
(3) property
(4) industrial
(2) estate
(3) property
(4) industrial
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0